Phiên âm : shè xì.
Hán Việt : xã hí.
Thuần Việt : kịch dân dã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch dân dã (diễn trong những ngày hội chùa, lễ thần). 舊時農村中迎神賽會時演出的戲. 一般在廟里戲臺上演出, 也有露天搭臺演出的.